BREAKING NEWS

Thứ Hai, 25 tháng 8, 2014

Phụ Lục: Bảng Thuộc Tính & Giá Trị Thuộc Tính

Thuộc tínhMô tảGiá Trị
Background
backgroundThuộc tính rút gọn cho tất cả các thuộc tính nền.background-color
background-image
background-repeat
background-attachment
background-position
background-colorThiết lập màu nền cho đối tượng.<color>
transparent
background-imageThiết lập ảnh nền cho đối tượng.url
none
background-repeatThiết lập chế độ lặp ảnh nền.repeat
repeat-x
repeat-y
no-repeat
background-attachmentThiết lập ảnh nền cuộn/cố định.scroll
fixed
background-positionThiết lập vị trí thể hiện ảnh nền.top left
top center
top right
center left
center center
center right
bottom left
bottom center
bottom right
x% y%
x y
Font
fontThuộc tính ngắn cho tất cả các thiết lập về font.font-style
font-variant
font-weight
font-size
font-family
font-styleThiết lập chế độ in nghiêng, xiên hay bình thường.normal
italic
oblique
font-variantThiết lập font bình thường hay small-capsnormal
small-caps
font-weightThiết lập in đậm, thường.normal
bold
bolder
lighter
100 – 900
font-sizeThiết lập kích cỡ font.xx-small
x-small
small
medium
large
x-large
xx-large
smaller
larger
<length>
%
font-familyThiết lập loại font hiển thị trang web/ đối tượng web.family-name
generic-family
Text
colorThiết lập màu chữ.<color>
text-indentThiết lập khoảng thụt đầu dòng.<length>
%
text-alignThiết lập chế độ canh văn bản.left
right
center
justify
letter-spacingThiết lập khoảng cách giữa các ký tự.normal
<length>
text-decorationThêm hiệu ứng đặc biệt cho văn bản.none
underline
overline
line-through
blink
text-transformChange case văn bản.none
upper
lower
capitalize
Pseudo-classes
:linkLiên kết chưa thăm.
:hoverMouse over 1 thành phần.
:visitedLiên kết đã thăm.
:activeKích hoạt 1 thành phần
Margin
marginThuộc tính ngắn cho các thiết lập margin.margin-top
margin-right
margin-bottom
margin-left
margin-topThiết lập canh lề trên cho một thành phần.auto
<length>
%
margin-rightThiết lập canh lề phải cho một thành phần.auto
<length>
%
margin-bottomThiết lập canh lề dưới cho một thành phần.auto
<length>
%
margin-leftThiết lập canh lề trái cho một thành phần.auto
<length>
%
Padding
paddingThuộc tính ngắn cho các thiết lập padding.padding-top
padding-right
padding-bottom
padding-left
padding-topThiết lập đệm trên cho một thành phần.<length>
%
padding-rightThiết lập đệm phải cho một thành phần.<length>
%
padding-bottomThiết lập đệm dưới cho một thành phần.<length>
%
padding-leftThiết lập đệm trái cho một thành phần.<length>
%
Border
borderThuộc tính ngắn cho tất cả các thiết lập border cho một thành phần.border-width
border-color
border-style
border-widthThiết lập độ rộng đường viền.thin
medium
thick
<length>
border-colorThiết lập màu cho đường viền.<color>
border-styleThiết lập kiểu đường viền.none
hidden
solid
dotted
dashed
double
groove
ridge
inset
outset
border-top-widthThiết lập độ rộng viền phía trên.<border-width>
border-top-colorThiết lập màu viền phía trên.<border-color>
border-top-styleThiết lập kiểu viền phía trên.<border-style>
border-right-widthThiết lập độ rộng viền phải.<border-width>
border-right-colorThiết lập màu viền phải.<border-color>
border-right-styleThiết lập kiểu viền phải.<border-style>
border-bottom-widthThiết lập độ rộng viền bên dưới.<border-width>
border-bottom-colorThiết lập màu viền bên dưới.<border-color>
border-bottom-styleThiết lập kiểu viền bên dưới.<border-style>
border-left-widthThiết lập độ rộng viền trái.<border-width>
border-left-colorThiết lập màu viền trái.<border-color>
border-left-styleThiết lập kiểu viền trái.<border-style>
Width
widthThiết lập chiều rộng đối tượng.auto
<length>
%
max-widthThiết lập chiều rộng tối đa cho đối tượng.none
<length>
%
min-widthThiết lập chiều rộng tối thiểu cho một đối tượng.<length>
%
Height
heightThiết lập chiều cao cho một đối tượng.auto
<length>
%
max-heightThiết lập chiều cao tối đa cho một đối tượng.none
<length>
%
min-heightThiết lập chiều cao tối thiểu cho một đối tượng.<length>
%
Layout Position
floatCố định đối tượng.left
right
none
clearCách thức xử sự của một đối tượng liên quan với đối tượng floated.left
right
both
none
positionĐịnh vị đối tượngstatic
relative
absolute
fixed
inherit
topThiết lập tọa độ đỉnh đối tượng.auto
<length>
%
rightThiết lập tọa độ bên phải đối tượng.auto
<length>
%
bottomThiết lập tọa độ đáy đối tượng.auto
<length>
%
leftThiết lập tọa độ bên trái đối tượng.auto
<length>
%
z-indexĐịnh lớp đối tượng.auto
number

Share this:

Đăng nhận xét

 
Designed By OddThemes & Distributd By Blogger Templates